Có 2 kết quả:
运输量 yùn shū liàng ㄩㄣˋ ㄕㄨ ㄌㄧㄤˋ • 運輸量 yùn shū liàng ㄩㄣˋ ㄕㄨ ㄌㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
volume of freight
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
volume of freight
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0